--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn bám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn bám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn bám
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To sponge on, to live on
ăn bám vào vợ
to live on one's wife
kẻ ăn bám
sponger
Lượt xem: 1050
Từ vừa tra
+
ăn bám
:
To sponge on, to live onăn bám vào vợto live on one's wifekẻ ăn bámsponger
+
ăn hại
:
To eat one's head off, to live as a parasiteăn hại xã hộito live as a parasite of society, to sponge on societyđồ ăn hại!what a parasite! what a sponger!ăn hại đái nátto eat out of house and home
+
già dặn
:
skilled; experienced
+
lõi đời
:
experienced in life
+
bực dọc
:
(To be) testykhông nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ điunable to suppress his testiness, he left with black lookscau mặt lại, tỏ vẻ bực dọcto frown in a fit of testinesstrả lời một cách bực dọcto answer testily